Có 2 kết quả:
灼見 zhuó jiàn ㄓㄨㄛˊ ㄐㄧㄢˋ • 灼见 zhuó jiàn ㄓㄨㄛˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see clearly
(2) deep insight
(3) profound view
(2) deep insight
(3) profound view
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see clearly
(2) deep insight
(3) profound view
(2) deep insight
(3) profound view
Bình luận 0